Có 1 kết quả:

山羊 shān yáng ㄕㄢ ㄧㄤˊ

1/1

shān yáng ㄕㄢ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con dê núi

Từ điển Trung-Anh

(1) goat
(2) (gymnastics) small-sized vaulting horse

Bình luận 0